Có 2 kết quả:

鎮住 zhèn zhù ㄓㄣˋ ㄓㄨˋ镇住 zhèn zhù ㄓㄣˋ ㄓㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dominate
(2) to control
(3) to subdue
(4) to crush

Từ điển Trung-Anh

(1) to dominate
(2) to control
(3) to subdue
(4) to crush